Có 2 kết quả:
还礼 huán lǐ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄧˇ • 還禮 huán lǐ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return a politeness
(2) to present a gift in return
(2) to present a gift in return
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return a politeness
(2) to present a gift in return
(2) to present a gift in return
Bình luận 0